Bệnh tiểu đường (đái tháo đường): Tất cả những điều bạn cần biết

Bệnh tiểu đường: Triệu chứng, nguyên nhân, điều trị, phòng ngừa

Đái tháo đường hay còn gọi là tiểu đường, là bệnh rối loạn chuyển hóa gây ra tình trạng lượng đường trong máu tăng cao. Cơ thể của bạn không tạo ra đủ insulin hoặc không thể sử dụng hiệu quả insulin mà cơ thể tạo ra.

Nội tiết tố insulin di chuyển đường từ máu vào tế bào trong cơ thể để được dự trữ hoặc sử dụng làm năng lượng. Nếu quá trình này gián đoạn, bạn có thể mắc bệnh tiểu đường.

Lượng đường trong máu cao do bệnh tiểu đường không được điều trị có thể làm ảnh hưởng đến hệ thần kinh, mắt, thận và các cơ quan khác của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn tự chủ động tìm hiểu về bệnh tiểu đường và thực hiện dự phòng hoặc kiểm soát tình trạng bệnh có thể giúp bạn bảo vệ sức khỏe của chính mình.

PHÂN LOẠI BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Có một số phân loại bệnh tiểu đường khác nhau:

  • Loại 1: Bệnh tiểu đường loại 1 là một bệnh tự miễn. Hệ thống miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào trong tuyến tụy, nơi sản xuất insulin. Hiện không rõ nguyên nhân gây ra tình trạng này.
  • Loại 2: Bệnh tiểu đường loại 2 xảy ra khi cơ thể bạn kháng insulin và đường tích tụ trong máu. Đây là loại phổ biến nhất — khoảng 90% đến 95% những người mắc bệnh tiểu đường mắc thuộc vào loại 2.
  • Loại 1.5: Bệnh tiểu đường loại 1.5 còn được gọi là bệnh tiểu đường tự miễn dịch tiềm ẩn ở người lớn (Latent Autoimmune Diabetes in Adults -LADA). Nó xảy ra ở tuổi trưởng thành và tiến triển dần dần giống như bệnh tiểu đường loại 2. LADA là một bệnh tự miễn không thể điều trị bằng chế độ ăn uống hoặc lối sống.
  • Thai kỳ: Bệnh tiểu đường thai kỳ là lượng đường trong máu cao khi mang thai. Hormon ngăn chặn insulin do nhau thai sản xuất gây ra tình trạng bệnh này.

Một tình trạng hiếm gặp được gọi là đái tháo nhạt/ bệnh tiểu đường insipidus (diabetes insipidus) không liên quan đến đái tháo đường, mặc dù nó có tên tương tự. Đó là một tình trạng khác trong đó thận của bạn loại bỏ quá nhiều chất lỏng ra khỏi cơ thể.

Mỗi loại bệnh tiểu đường có các triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị riêng.

Tìm hiểu thêm về các phân loại bệnh tiểu đường này khác nhau như thế nào

TIỀN TIỂU ĐƯỜNG

Tiền tiểu đường là thuật ngữ được sử dụng khi lượng đường trong máu của bạn cao hơn dự kiến, nhưng lượng đường này không đủ cao để chẩn đoán bệnh tiểu đường loại 2. Tiền tiểu đường xảy ra khi các tế bào trong cơ thể bạn không phản ứng với insulin theo cách chúng nên làm. Điều này có thể dẫn đến bệnh tiểu đường loại 2.

Các chuyên gia cho rằng cứ 3 người Mỹ thì có hơn 1 người bị tiền tiểu đường, nhưng hơn 80% những người bị tiền tiểu đường thậm chí không biết về vấn đề này.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Các triệu chứng bệnh tiểu đường là do lượng đường trong máu tăng cao.

Triệu chứng chung

Các triệu chứng của tiểu đường loại 1, loại 2 và loại 1.5 (LADA) giống nhau, nhưng tiểu đường loại 1 xảy ra trong thời gian ngắn hơn so với loại 2 và 1.5. Ở loại 2, quá trình khởi phát có xu hướng chậm hơn. Xuất hiện tình trạng ngứa ran dọc theo vị trí dây thần kinh và vết loét chậm lành thường gặp nhiều hơn ở tiểu đường loại 2.

Nếu không được điều trị, đặc biệt là tiểu đường loại 1, có thể dẫn đến nhiễm toan ceton do tiểu đường. Đây là biến chứng cấp tính của bệnh đái tháo đường đặc trưng bởi tăng đường huyết, tăng ceton trong máu và nhiễm toan chuyển hóa. Tình trạng này ít phổ biến hơn ở các phân loại bệnh tiểu đường khác, nhưng vẫn có thể xảy ra.

Các triệu chứng chung của bệnh tiểu đường bao gồm:

  1. Tăng cảm giác đói
  2. Tăng cảm giác khát
  3. Giảm cân
  4. Đi tiểu thường xuyên
  5. Mờ mắt
  6. Cực kỳ mệt mỏi
  7. Vết loét không lành

Triệu chứng ở nam giới

Ngoài các triệu chứng chung của bệnh tiểu đường, nam giới mắc bệnh tiểu đường có thể có:

Triệu chứng ở nữ giới

Phụ nữ mắc bệnh tiểu đường có thể có các triệu chứng như:

Tiểu đường thai kỳ

Hầu hết những người mắc bệnh tiểu đường thai kỳ không có bất kỳ triệu chứng nào. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe thường phát hiện tình trạng này khi xét nghiệm đường huyết định kỳ hoặc xét nghiệm dung nạp glucose đường uống, thường được thực hiện từ tuần thứ 24 đến 28 của thai kỳ.

Trong một số ít trường hợp, một người mắc bệnh tiểu đường thai kỳ cũng sẽ cảm thấy khát nước hoặc đi tiểu nhiều hơn.

Điểm mấu chốt

Các triệu chứng bệnh tiểu đường có thể nhẹ đến mức khó phát hiện lúc đầu. Nên tìm hiểu những dấu hiệu của bản thân và cân nhắc khám bác sĩ nếu có các triệu chứng kể trên

NGUYÊN NHÂN CỦA BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Các nguyên nhân khác nhau có liên quan đến từng loại bệnh tiểu đường.

Bệnh tiểu đường loại 1

Các bác sĩ không biết chính xác nguyên nhân gây ra bệnh tiểu đường loại 1. Vì một số lý do, hệ thống miễn dịch tấn công nhầm và phá hủy các tế bào beta sản xuất insulin trong tuyến tụy.

Gen có thể đóng một vai trò ở một số người. Cũng có thể vi-rút gây ra tình trạng tấn công hệ thống miễn dịch.

Bệnh tiểu đường loại 2

Bệnh tiểu đường loại 2 bắt nguồn từ sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và lối sống. Thừa cân hoặc béo phì cũng làm tăng nguy cơ của bạn. Việc gia tăng trọng lượng, đặc biệt là phần mỡ ở bụng, làm cho các tế bào của bạn chống lại tác động của insulin đối với lượng đường trong máu.

Tình trạng này xuất hiện di truyền trong các gia đình. Các thành viên trong gia đình có chung bộ gen khiến họ dễ mắc bệnh tiểu đường loại 2 và thừa cân giống nhau

Bệnh tiểu đường loại 1.5

Bệnh tiểu đường loại 1.5 là tình trạng tự miễn dịch xảy ra khi tuyến tụy bị kháng thể của chính bản thân cơ thể tấn công như ở loại 1. Tình trạng này có thể là do di truyền, nhưng cần phải nghiên cứu thêm.

Tiểu đường thai kỳ

Bệnh tiểu đường thai kỳ xảy ra do sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ. Nhau thai tạo ra các kích thích tố làm cho các tế bào của người mang thai ít nhạy cảm hơn với tác dụng của insulin. Điều này có thể gây ra lượng đường trong máu cao trong thai kỳ.

Những người thừa cân khi mang thai hoặc tăng cân quá nhiều trong thai kỳ có nhiều khả năng mắc bệnh tiểu đường thai kỳ.

Điểm mấu chốt

Cả gen và các yếu tố môi trường đều đóng vai trò khởi phát bệnh tiểu đường.

Biết thêm thông tin về nguyên nhân của bệnh tiểu đường.

YẾU TỐ NGUY CƠ CỦA BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

Bệnh tiểu đường loại 1

Bạn có nhiều khả năng mắc bệnh tiểu đường loại 1 nếu bạn là trẻ em hoặc thanh thiếu niên, bạn có cha mẹ hoặc anh chị em mắc bệnh này hoặc bạn mang một số gen nhất định có liên quan đến căn bệnh này.

Bệnh tiểu đường loại 2

Nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 của bạn tăng lên nếu bạn:

Theo nghiên cứu năm 2016, những người trưởng thành có tổ tiên là người Mỹ gốc Phi, gốc Tây Ban Nha hoặc người Mỹ gốc Latinh hoặc người Mỹ gốc Á có nhiều khả năng được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường loại 2 hơn người da trắng. Họ cũng có nhiều khả năng bị giảm chất lượng cuộc sống và gia tăng các rào cản đối với việc tự quản lý.

Bệnh tiểu đường loại 1.5

Bệnh tiểu đường loại 1.5 được tìm thấy ở người lớn trên 30 tuổi và thường bị nhầm với loại 2, nhưng những người mắc bệnh này không nhất thiết phải giảm cân, uống thuốc và thay đổi lối sống, vì sẽ không có tác dụng.

Tiểu đường thai kỳ

Nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ tăng lên nếu bạn:

Điểm mấu chốt

Tiền sử gia đình, môi trường và các tình trạng bệnh lý sẵn có đều có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường của bạn.

Tìm hiểu yếu tố nguy cơ nào bạn có thể kiểm soát và yếu tố nguy cơ nào bạn không thể.

BIẾN CHỨNG TIỂU ĐƯỜNG

Lượng đường trong máu cao làm ảnh hưởng đến các cơ quan và mô trên khắp cơ thể bạn. Lượng đường trong máu của bạn càng cao và bạn sống chung với tình trạng này càng lâu thì nguy cơ biến chứng càng lớn.

Các biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường bao gồm:

Tiểu đường thai kỳ

Bệnh tiểu đường thai kỳ không được kiểm soát có thể dẫn đến các vấn đề ảnh hưởng đến cả mẹ và bé. Các biến chứng ảnh hưởng đến em bé có thể bao gồm:

Một người mang thai mắc bệnh tiểu đường thai kỳ có thể phát triển các biến chứng như huyết áp cao (tiền sản giật) hoặc bệnh tiểu đường loại 2. Bạn cũng có thể yêu cầu sinh mổ, thường được gọi là chỉ định mổ lấy thai.

Nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ trong các lần mang thai sau cũng tăng lên.

Điểm mấu chốt

Bệnh tiểu đường có thể dẫn đến các biến chứng y tế nghiêm trọng, nhưng bạn có thể kiểm soát tình trạng này bằng thuốc và thay đổi lối sống.

Tránh các biến chứng tiểu đường phổ biến nhất với những lời khuyên hữu ích này.

ĐIỀU TRỊ BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Các bác sĩ điều trị bệnh tiểu đường bằng một số loại thuốc khác nhau. Một số được dùng bằng đường uống, trong khi những loại khác có sẵn dưới dạng tiêm.

Bệnh tiểu đường loại 1 và 1.5

Insulin là phương pháp điều trị chính cho bệnh tiểu đường loại 1 và 1,5. Nó thay thế hormone mà cơ thể bạn không thể sản xuất

Nhiều loại insulin thường được sử dụng bởi những người mắc bệnh tiểu đường loại 1 và 1,5. Chúng khác nhau về tốc độ bắt đầu hoạt động và thời gian tác dụng của chúng kéo dài:

  • Insulin tác dụng nhanh: bắt đầu có tác dụng trong vòng 15 phút và tác dụng của nó kéo dài trong 2 đến 4 giờ
  • Insulin tác dụng ngắn: bắt đầu có tác dụng trong vòng 30 phút và kéo dài từ 3 đến 6 giờ
  • Insulin tác dụng trung gian/bán chậm: bắt đầu có tác dụng trong vòng 2 đến 4 giờ và kéo dài 12 đến 18 giờ
  • Insulin tác dụng kéo dài: bắt đầu có tác dụng 2 giờ sau khi tiêm và kéo dài đến 24 giờ
  • Insulin tác dụng siêu dài: bắt đầu có tác dụng 6 giờ sau khi tiêm và kéo dài 36 giờ trở lên
  • Insulin trộn, hỗn hợp: bắt đầu có tác dụng trong vòng 15 đến 30 phút (tùy thuộc vào loại insulin tác dụng nhanh hay tác dụng ngắn có trong hỗn hợp) và kéo dài từ 10 đến 16 giờ

Bệnh tiểu đường loại 2

Chế độ ăn kiêng và tập thể dục có thể giúp một số người kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2. Nếu thay đổi lối sống không đủ để giảm lượng đường trong máu, bạn sẽ cần dùng thuốc.

Những loại thuốc này làm giảm lượng đường trong máu của bạn theo nhiều cách khác nhau:

Thuốc ức chế alpha glucosidase

  • Cách thức hoạt động: làm chậm quá trình phân hủy đường và thức ăn giàu tinh bột của cơ thể bạn
  • Ví dụ: acarbose (Precose) và miglitol

Biguanides

  • Cách thức hoạt động: giảm lượng glucose mà gan của bạn tạo ra
  • Ví dụ: metformin (Glucophage, Riomet)

Thuốc ức chế DPP-4

  • Cách thức hoạt động: cải thiện lượng đường trong máu của bạn mà không làm cho nó giảm xuống quá thấp
  • Ví dụ: alogliptin (Nesina), linagliptin (Tradjenta), saxagliptin (Onglyza), và sitagliptin (Januvia)

Nhóm thuốc đồng vận GLP 1 ( Glucagon-like peptide-1)

  • Cách thức hoạt động: kích thích tuyến tụy của bạn sản xuất nhiều insulin hơn; làm rỗng dạ dày chậm
  • Ví dụ: semaglutide (Ozempic), dulaglutide (Trucity), exenatide (Byetta) và liraglutide (Victoza)

Thuốc Meglitinides

  • Cách thức hoạt động: kích thích tuyến tụy tiết ra nhiều insulin hơn
  • Ví dụ: nateglinide và repaglinide

Nhóm thuốc ức chế SLGT2

  • Cách thức hoạt động: giải phóng nhiều glucose vào nước tiểu
  • Ví dụ: canagliflozin (Invokana), dapagliflozin (Farxiga), và empagliflozin (Jardiance)

Thuốc sulfonylurea

  • Cách thức hoạt động: kích thích tuyến tụy tiết ra nhiều insulin hơn
  • Ví dụ:  glyburide (Glynase), glipizide (Glucotrol), và  glimepiride (Amaryl)

Thuốc thiazolidinediones

  • Cách thức hoạt động: giúp insulin hoạt động tốt hơn
  • Ví dụ: pioglitazon (Actos) và rosiglitazon

Bạn có thể cần dùng nhiều hơn một trong những loại thuốc này. Một số người mắc bệnh tiểu đường loại 2 cũng dùng insulin.

 

Tiểu đường thai kỳ

Nếu được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường thai kỳ, bạn sẽ cần theo dõi lượng đường trong máu nhiều lần mỗi ngày trong thai kỳ. Nếu nó cao, thay đổi chế độ ăn uống và tập thể dục có thể đủ để hạ nó xuống.

Một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng khoảng 15% đến 30% phụ nữ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ sẽ cần insulin để giảm lượng đường trong máu. Insulin an toàn cho em bé đang phát triển.

Điểm mấu chốt

Phác đồ điều trị mà bác sĩ khuyến nghị sẽ tùy thuộc vào loại bệnh tiểu đường mà bạn mắc phải và nguyên nhân của nó.

Kiểm tra danh sách các loại thuốc khác nhau có sẵn để điều trị bệnh tiểu đường.

BỆNH TIỂU ĐƯỜNG VÀ CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Ăn uống lành mạnh là một phần trung tâm của việc quản lý bệnh tiểu đường. Trong một số trường hợp, thay đổi chế độ ăn uống của bạn có thể đủ để kiểm soát bệnh.

Bệnh tiểu đường loại 1 và 1.5

Lượng đường trong máu của bạn tăng hoặc giảm dựa trên các loại thực phẩm bạn ăn. Thực phẩm giàu tinh bột hoặc đường khiến lượng đường trong máu tăng lên nhanh chóng. Chất đạm và chất béo cũng sẽ gia tăng dần.

Các bác sĩ hoặc nhân viên y tế có thể khuyên bạn nên hạn chế lượng carbohydrate bạn ăn mỗi ngày. Bạn cũng cần cân bằng lượng carbohydrate nạp vào với liều lượng insulin. Đếm lượng carbohydrate giúp cân bằng lượng carbohydrate nạp vào với liều lượng insulin.

Hãy xem hướng dẫn này để bắt đầu chế độ ăn kiêng cho bệnh tiểu đường loại 1.

Bệnh tiểu đường loại 2

Ăn đúng loại thực phẩm vừa có thể kiểm soát lượng đường trong máu vừa giúp bạn giảm cân.

Đếm carbohydrate là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống đối với bệnh tiểu đường loại 2. Chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp bạn tính xem nên ăn bao nhiêu gam carbohydrate trong mỗi bữa ăn.

Để giữ cho lượng đường trong máu của bạn ổn định, hãy cố gắng ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày. Nhấn mạnh thực phẩm lành mạnh như:

Một số loại thực phẩm khác có thể ảnh hưởng đến nỗ lực kiểm soát lượng đường trong máu của bạn.

Khám phá những thực phẩm bạn nên tránh nếu bạn bị tiểu đường.

Tiểu đường thai kỳ

Ăn một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng cho cả bạn và em bé trong 9 tháng này. Lựa chọn thực phẩm phù hợp cũng có thể giúp bạn tránh dùng thuốc trị tiểu đường.

Theo dõi khẩu phần ăn của bạn và hạn chế thức ăn có đường hoặc mặn. Mặc dù bạn cần một lượng đường nhất định để nuôi em bé đang lớn, nhưng bạn nên tránh ăn quá nhiều. Kiểm tra những điều nên và không nên khác để ăn uống lành mạnh với bệnh tiểu đường thai kỳ.

Điểm mấu chốt

Làm việc với một chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp bạn thiết kế một kế hoạch bữa ăn cho người mắc bệnh tiểu đường. Có được sự cân bằng phù hợp giữa protein, chất béo và carbohydrate  có thể giúp bạn kiểm soát lượng đường trong máu. 

BỆNH TIỂU ĐƯỜNG VÀ TẬP THỂ DỤC

Cùng với chế độ ăn uống và điều trị, tập thể dục đóng một vai trò thiết yếu trong quản lý bệnh tiểu đường. Điều này đúng với tất cả các phân loại bệnh tiểu đường.

Duy trì hoạt động giúp các tế bào của bạn phản ứng tốt với insulin hiệu quả hơn và giảm lượng đường trong máu của bạn. Tập thể dục thường xuyên cũng có thể giúp bạn:

Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường loại 1 hoặc loại 2, một hướng dẫn chung là tập thể dục cường độ vừa phải ít nhất 150 phút mỗi tuần. Hiện tại không có hướng dẫn tập thể dục riêng cho những người mắc bệnh tiểu đường thai kỳ. Nhưng nếu bạn đang mang thai, hãy bắt đầu từ từ và tăng dần mức độ hoạt động của bạn theo thời gian để tránh làm quá sức.

Các bài tập riêng cho người mắc bệnh tiểu đường bao gồm:

  • Đi dạo
  • Bơi lội
  • Khiêu vũ
  • Đạp xe

Trao đổi với bác sĩ của bạn về những cách an toàn để kết hợp hoạt động vào kế hoạch quản lý bệnh tiểu đường của bạn. Bạn có thể cần tuân theo các biện pháp dự phòng đặc biệt, chẳng hạn như kiểm tra lượng đường trong máu trước và sau khi tập thể dục và đảm bảo giữ đủ nước.

Cân nhắc làm việc với huấn luyện viên cá nhân hoặc huấn luyện viên thể dục có kinh nghiệm làm việc với những người mắc bệnh tiểu đường. Họ có thể giúp bạn phát triển một kế hoạch tập luyện cá nhân phù hợp với nhu cầu của bạn.

CHẨN ĐOÁN BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Bất cứ ai có các triệu chứng của bệnh tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh này đều nên được kiểm tra. Phụ nữ có thai nên thường xuyên được kiểm tra bệnh tiểu đường thai kỳ trong tam cá nguyệt thứ hai hoặc tam cá nguyệt thứ ba của thai kỳ.

Các bác sĩ có thể sử dụng các xét nghiệm máu này để chẩn đoán tiền tiểu đường và tiểu đường:

  • Xét nghiệm glucose huyết tương lúc đói (fasting plasma glucose – FPG) đo lượng đường trong máu của bạn sau khi bạn nhịn ăn trong 8 giờ.
  • Xét nghiệm HbA1c cung cấp thông tin tổng quan về lượng đường trong máu của bạn trong 3 tháng trước đó.
  • Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống cũng được sử dụng. Xét nghiệm này kiểm tra đường huyết tại thời điểm 2 giờ sau khi uống đồ uống có đường chứa 75 gam carbs.

Cách chẩn đoán tiểu đường thai kỳ

Để chẩn đoán bệnh tiểu đường thai kỳ, bác sĩ sẽ kiểm tra lượng đường trong máu của bạn từ tuần thứ 24 đến tuần thứ 28 của thai kỳ. Có hai loại thử nghiệm:

  • Kiểm tra thử glucose: Trong thử nghiệm thử glucose, lượng đường trong máu của bạn được kiểm tra một giờ sau khi bạn uống chất lỏng có đường. Nếu kết quả của bạn đạt tiêu chuẩn thì không cần xét nghiệm nữa. Nếu lượng đường trong máu cao, bạn sẽ cần phải tiếp tục thực hiện thử nghiệm dung nạp glucose.
  • Thử nghiệm dung nạp glucose: Trong thử nghiệm dung nạp glucose, lượng đường trong máu của bạn được kiểm tra sau khi bạn nhịn ăn qua đêm. Sau đó, bạn được cho uống nước có đường và lượng đường trong máu của bạn được kiểm tra lại sau 1 giờ và một lần nữa sau 2 giờ. Bệnh tiểu đường thai kỳ được chẩn đoán nếu bất kỳ kết quả nào trong số ba kết quả này cho thấy lượng đường trong máu cao.

Bạn càng sớm được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường, bạn càng có thể bắt đầu điều trị sớm. Tìm hiểu xem bạn có nên đi xét nghiệm hay không và biết thêm thông tin về các xét nghiệm mà bác sĩ của bạn có thể thực hiện.

DỰ PHÒNG BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Bệnh tiểu đường loại 1 và loại 1,5 không thể ngăn ngừa được vì chúng gây ra bởi vấn đề với hệ thống miễn dịch. Một số nguyên nhân gây bệnh tiểu đường loại 2, chẳng hạn như gen hoặc tuổi tác, cũng không nằm trong tầm kiểm soát của bạn.

Tuy nhiên, nhiều yếu tố nguy cơ bệnh tiểu đường khác có thể kiểm soát được. Hầu hết các chiến lược phòng ngừa bệnh tiểu đường liên quan đến việc thực hiện các điều chỉnh đơn giản đối với chế độ ăn uống và thói quen tập thể dục của bạn.

Nếu bạn đã được chẩn đoán tiền tiểu đường, đây là một số điều bạn có thể làm để làm chậm quá trình gia tăng mức độ nặng hoặc ngăn ngừa bệnh tiểu đường loại 2:

Đây không phải là cách duy nhất để ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Khám phá thêm các chiến lược có thể giúp bạn tránh được tình trạng sức khỏe mãn tính này.

TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ

Những người chưa bao giờ mắc bệnh tiểu đường có thể đột nhiên mắc bệnh tiểu đường thai kỳ khi mang thai. Do các hormone do nhau thai sản xuất có thể giúp cơ thể bạn chống lại tác dụng của insulin hơn.

Tiền tiểu đường thai kỳ

Những người có thể mắc bệnh tiểu đường trước khi thụ thai và mắc tình trang này trong thai kỳ. Đây được gọi là bệnh tiểu đường trước khi mang thai.

Ảnh hưởng của tiểu đường thai kỳ đối với trẻ sơ sinh 

Khi mẹ mắc bệnh tiểu đường khi mang thai có thể dẫn đến các biến chứng cho trẻ sơ sinh, chẳng hạn như bệnh vàng da hoặc các vấn đề về hô hấp.

Nếu bạn được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường trước khi mang thai hoặc trong thai kỳ, bạn sẽ cần theo dõi đặc biệt để ngăn ngừa các biến chứng.

Tiểu đường thai kỳ có tự biến mất không?

Bệnh tiểu đường thai kỳ sẽ biến mất sau khi bạn sinh con, nhưng nó làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh tiểu đường sau này. Khoảng một nửa số người mắc bệnh tiểu đường thai kỳ sẽ tiếp tục phát triển thành bệnh tiểu đường loại 2.

TIỂU ĐƯỜNG Ở TRẺ EM

Trẻ em có thể mắc cả bệnh tiểu đường loại 1 và loại 2. Kiểm soát lượng đường trong máu đặc biệt quan trọng ở những người trẻ tuổi vì bệnh tiểu đường có thể làm gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới các cơ quan quan trọng như tim và thận.

Bệnh tiểu đường loại 1

Dạng tự miễn dịch của bệnh tiểu đường thường bắt đầu từ thời thơ ấu. Một trong những triệu chứng chính là đi tiểu nhiều. Trẻ em mắc bệnh tiểu đường loại 1 có thể bắt đầu đái dầm sau khi được dạy về việc đi vệ sinh.

Khát nước, mệt mỏi và đói cũng là dấu hiệu của tình trạng này. Điều quan trọng là trẻ em mắc bệnh tiểu đường loại 1 phải được điều trị ngay lập tức. Tình trạng này có thể gây ra lượng đường trong máu cao, mất nước và nhiễm toan ceton do tiểu đường, đây có thể là trường hợp cấp cứu y tế.

Bệnh tiểu đường loại 2

Bệnh tiểu đường loại 1 từng được gọi là bệnh tiểu đường vị thành niên vì loại 2 rất hiếm gặp ở trẻ em. Hiện nay, ngày càng có nhiều trẻ em bị thừa cân hoặc béo phì, bệnh tiểu đường loại 2 đang trở nên phổ biến hơn ở nhóm tuổi này.

Một số trẻ mắc bệnh tiểu đường loại 2 không gặp phải các triệu chứng. Những người khác có thể triệu chứng:

  • Khát nhiều
  • Đi tiểu thường xuyên
  • Mệt mỏi nghiêm trọng
  • Mờ mắt

Bệnh tiểu đường loại 2 thường được chẩn đoán dựa trên tiền sử bệnh, khám sức khỏe và xét nghiệm máu.

Bệnh tiểu đường loại 2 không được điều trị có thể gây ra các biến chứng suốt đời, bao gồm bệnh tim, bệnh thận và mù lòa. Ăn uống lành mạnh và tập thể dục có thể giúp con bạn kiểm soát lượng đường trong máu và ngăn ngừa những vấn đề này.

Bệnh tiểu đường loại 2 phổ biến hơn bao giờ hết ở những người trẻ tuổi. Tìm hiểu cách phát hiện các dấu hiệu để bạn có thể báo với bác sĩ theo dõi và điều trị.

KẾT LUẬN

Một số loại bệnh tiểu đường — như loại 1 và 1,5 — do các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn gây ra. Những phân loại khác – như loại 2 – có thể được ngăn chặn bằng cách lựa chọn thực phẩm tốt hơn, tăng cường hoạt động và giảm cân.

Trao đổi về những nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tiềm ẩn với bác sĩ của bạn. Nếu bạn có nguy cơ mắc bệnh, hãy kiểm tra lượng đường trong máu và làm theo lời khuyên của bác sĩ để quản lý lượng đường trong máu của bạn.

Link bài dịch: 

  • Everything You Need to Know About Diabetes

https://www.healthline.com/health/diabetes

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *